中文 Trung Quốc
同時代
同时代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đương đại
同時代 同时代 phát âm tiếng Việt:
[tong2 shi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
contemporary
同時期 同时期
同期 同期
同案犯 同案犯
同業 同业
同業公會 同业公会
同業拆借 同业拆借