中文 Trung Quốc
同意
同意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng ý
đồng ý
chấp thuận
同意 同意 phát âm tiếng Việt:
[tong2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to agree
to consent
to approve
同感 同感
同態 同态
同房 同房
同日 同日
同日而語 同日而语
同時 同时