中文 Trung Quốc
  • 同意 繁體中文 tranditional chinese同意
  • 同意 简体中文 tranditional chinese同意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng ý
  • đồng ý
  • chấp thuận
同意 同意 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to agree
  • to consent
  • to approve