中文 Trung Quốc
同日
同日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng ngày
đồng thời
同日 同日 phát âm tiếng Việt:
[tong2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
same day
simultaneous
同日而語 同日而语
同時 同时
同時代 同时代
同期 同期
同案犯 同案犯
同桌 同桌