中文 Trung Quốc
同感
同感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(có các) cùng một cảm giác
tương tự như Ấn tượng
cảm giác phổ biến
同感 同感 phát âm tiếng Việt:
[tong2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
(have the) same feeling
similar impression
common feeling
同態 同态
同房 同房
同文館 同文馆
同日而語 同日而语
同時 同时
同時代 同时代