中文 Trung Quốc
同房
同房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cohabit (đặc biệt để sống như vợ chồng)
同房 同房 phát âm tiếng Việt:
[tong2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
to cohabit (esp. to live as man and wife)
同文館 同文馆
同日 同日
同日而語 同日而语
同時代 同时代
同時期 同时期
同期 同期