中文 Trung Quốc
同居
同居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng chung sống
同居 同居 phát âm tiếng Việt:
[tong2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to live together
同屋 同屋
同工 同工
同工同酬 同工同酬
同床共枕 同床共枕
同床異夢 同床异梦
同德 同德