中文 Trung Quốc
同工
同工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng nghiệp
同工 同工 phát âm tiếng Việt:
[tong2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
fellow workers
同工同酬 同工同酬
同年 同年
同床共枕 同床共枕
同德 同德
同德縣 同德县
同心 同心