中文 Trung Quốc
同床共枕
同床共枕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chia sẻ giường
(hình) để được kết hôn
同床共枕 同床共枕 phát âm tiếng Việt:
[tong2 chuang2 gong4 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
to share the bed
(fig.) to be married
同床異夢 同床异梦
同德 同德
同德縣 同德县
同心 同心
同心協力 同心协力
同心同德 同心同德