中文 Trung Quốc
  • 同床共枕 繁體中文 tranditional chinese同床共枕
  • 同床共枕 简体中文 tranditional chinese同床共枕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chia sẻ giường
  • (hình) để được kết hôn
同床共枕 同床共枕 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 chuang2 gong4 zhen3]

Giải thích tiếng Anh
  • to share the bed
  • (fig.) to be married