中文 Trung Quốc
同屋
同屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn cùng phòng
CL:個|个 [ge4]
同屋 同屋 phát âm tiếng Việt:
[tong2 wu1]
Giải thích tiếng Anh
roommate
CL:個|个[ge4]
同工 同工
同工同酬 同工同酬
同年 同年
同床異夢 同床异梦
同德 同德
同德縣 同德县