中文 Trung Quốc
  • 同工同酬 繁體中文 tranditional chinese同工同酬
  • 同工同酬 简体中文 tranditional chinese同工同酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bình đẳng trả cho công việc bình đẳng
同工同酬 同工同酬 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 gong1 tong2 chou2]

Giải thích tiếng Anh
  • equal pay for equal work