中文 Trung Quốc
同工同酬
同工同酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình đẳng trả cho công việc bình đẳng
同工同酬 同工同酬 phát âm tiếng Việt:
[tong2 gong1 tong2 chou2]
Giải thích tiếng Anh
equal pay for equal work
同年 同年
同床共枕 同床共枕
同床異夢 同床异梦
同德縣 同德县
同心 同心
同心 同心