中文 Trung Quốc
同儕團體
同侪团体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm đồng đẳng
同儕團體 同侪团体 phát âm tiếng Việt:
[tong2 chai2 tuan2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
peer group
同儕壓力 同侪压力
同儕審查 同侪审查
同儕扶持 同侪扶持
同儕諮商 同侪谘商
同分異構 同分异构
同分異構體 同分异构体