中文 Trung Quốc
同儕諮商
同侪谘商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Peer cố vấn
同儕諮商 同侪谘商 phát âm tiếng Việt:
[tong2 chai2 zi1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
peer counseling
同分異構 同分异构
同分異構體 同分异构体
同化 同化
同卵 同卵
同卵雙胞胎 同卵双胞胎
同名 同名