中文 Trung Quốc
  • 同儕諮商 繁體中文 tranditional chinese同儕諮商
  • 同侪谘商 简体中文 tranditional chinese同侪谘商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Peer cố vấn
同儕諮商 同侪谘商 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 chai2 zi1 shang1]

Giải thích tiếng Anh
  • peer counseling