中文 Trung Quốc
  • 同儕審查 繁體中文 tranditional chinese同儕審查
  • 同侪审查 简体中文 tranditional chinese同侪审查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bình duyệt
同儕審查 同侪审查 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 chai2 shen3 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • peer review