中文 Trung Quốc
同儕審查
同侪审查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình duyệt
同儕審查 同侪审查 phát âm tiếng Việt:
[tong2 chai2 shen3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
peer review
同儕扶持 同侪扶持
同儕檢視 同侪检视
同儕諮商 同侪谘商
同分異構體 同分异构体
同化 同化
同化作用 同化作用