中文 Trung Quốc
同分異構體
同分异构体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng phân (hóa học)
同分異構體 同分异构体 phát âm tiếng Việt:
[tong2 fen1 yi4 gou4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
isomer (chemistry)
同化 同化
同化作用 同化作用
同卵 同卵
同名 同名
同名同姓 同名同姓
同喜 同喜