中文 Trung Quốc
同儕扶持
同侪扶持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Peer hỗ trợ
同儕扶持 同侪扶持 phát âm tiếng Việt:
[tong2 chai2 fu2 chi2]
Giải thích tiếng Anh
peer support
同儕檢視 同侪检视
同儕諮商 同侪谘商
同分異構 同分异构
同化 同化
同化作用 同化作用
同卵 同卵