中文 Trung Quốc
  • 同上 繁體中文 tranditional chinese同上
  • 同上 简体中文 tranditional chinese同上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • như trên
  • Ditto
  • idem
同上 同上 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • as above
  • ditto
  • idem