中文 Trung Quốc
同上
同上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như trên
Ditto
idem
同上 同上 phát âm tiếng Việt:
[tong2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
as above
ditto
idem
同事 同事
同人 同人
同仁 同仁
同仁堂 同仁堂
同仁縣 同仁县
同仇敵愾 同仇敌忾