中文 Trung Quốc
同事
同事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng nghiệp
đồng nghiệp
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4]
同事 同事 phát âm tiếng Việt:
[tong2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
colleague
co-worker
CL:個|个[ge4],位[wei4]
同人 同人
同仁 同仁
同仁 同仁
同仁縣 同仁县
同仇敵愾 同仇敌忾
同伙 同伙