中文 Trung Quốc
吊起
吊起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo
吊起 吊起 phát âm tiếng Việt:
[diao4 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to hoist
吊車 吊车
吊車尾 吊车尾
吊運 吊运
吊銷 吊销
吊鋪 吊铺
吊鐘花 吊钟花