中文 Trung Quốc
吊車
吊车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nâng kính
cần cẩu
Thang máy
吊車 吊车 phát âm tiếng Việt:
[diao4 che1]
Giải thích tiếng Anh
hoist
crane
elevator
吊車尾 吊车尾
吊運 吊运
吊鉤 吊钩
吊鋪 吊铺
吊鐘花 吊钟花
吊門 吊门