中文 Trung Quốc
吊運
吊运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển bằng cần cẩu
để truyền đạt
吊運 吊运 phát âm tiếng Việt:
[diao4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
to transport by crane
to convey
吊鉤 吊钩
吊銷 吊销
吊鋪 吊铺
吊門 吊门
吊頸 吊颈
吋 吋