中文 Trung Quốc
吊膀子
吊膀子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tán tỉnh (derog.)
吊膀子 吊膀子 phát âm tiếng Việt:
[diao4 bang4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to flirt (derog.)
吊蘭 吊兰
吊裝 吊装
吊襠褲 吊裆裤
吊起 吊起
吊車 吊车
吊車尾 吊车尾