中文 Trung Quốc
吊蘭
吊兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
treo phong lan (Chlorophytum comosum)
khung nhà máy
吊蘭 吊兰 phát âm tiếng Việt:
[diao4 lan2]
Giải thích tiếng Anh
hanging orchid (Chlorophytum comosum)
bracket plant
吊裝 吊装
吊襠褲 吊裆裤
吊襪帶 吊袜带
吊車 吊车
吊車尾 吊车尾
吊運 吊运