中文 Trung Quốc
吉爾吉斯斯坦
吉尔吉斯斯坦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kyrgyzstan
吉爾吉斯斯坦 吉尔吉斯斯坦 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 er3 ji2 si1 si1 tan3]
Giải thích tiếng Anh
Kyrgyzstan
吉爾吉斯族 吉尔吉斯族
吉爾達 吉尔达
吉特巴 吉特巴
吉祥 吉祥
吉祥物 吉祥物
吉米 吉米