中文 Trung Quốc
  • 吉祥 繁體中文 tranditional chinese吉祥
  • 吉祥 简体中文 tranditional chinese吉祥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • may mắn
  • tốt đẹp
  • thuận lợi
吉祥 吉祥 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 xiang2]

Giải thích tiếng Anh
  • lucky
  • auspicious
  • propitious