中文 Trung Quốc
  • 吉米 繁體中文 tranditional chinese吉米
  • 吉米 简体中文 tranditional chinese吉米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Jimmy, Jimmie hoặc Jimi (tên)
吉米 吉米 phát âm tiếng Việt:
  • [Ji2 mi3]

Giải thích tiếng Anh
  • Jimmy, Jimmie or Jimi (name)