中文 Trung Quốc
吉特巴
吉特巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
jitterbug (loanword)
吉特巴 吉特巴 phát âm tiếng Việt:
[ji2 te4 ba1]
Giải thích tiếng Anh
jitterbug (loanword)
吉百利 吉百利
吉祥 吉祥
吉祥物 吉祥物
吉縣 吉县
吉莫 吉莫
吉蘭丹 吉兰丹