中文 Trung Quốc
  • 吉爾吉斯族 繁體中文 tranditional chinese吉爾吉斯族
  • 吉尔吉斯族 简体中文 tranditional chinese吉尔吉斯族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhóm sắc tộc Kyrgyz
  • cũng là tác giả 柯爾克孜族|柯尔克孜族 [Ke1 er3 ke4 zi1 zu2]
吉爾吉斯族 吉尔吉斯族 phát âm tiếng Việt:
  • [Ji2 er3 ji2 si1 zu2]

Giải thích tiếng Anh
  • Kyrgyz ethnic group
  • also written 柯爾克孜族|柯尔克孜族[Ke1 er3 ke4 zi1 zu2]