中文 Trung Quốc
合謀
合谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để âm mưu
lô với nhau
合謀 合谋 phát âm tiếng Việt:
[he2 mou2]
Giải thích tiếng Anh
to conspire
to plot together
合議 合议
合議庭 合议庭
合資 合资
合輯 合辑
合轍 合辙
合轍兒 合辙儿