中文 Trung Quốc
合議庭
合议庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
colliagiate băng ghế dự bị (luật)
合議庭 合议庭 phát âm tiếng Việt:
[he2 yi4 ting2]
Giải thích tiếng Anh
colliagiate bench (law)
合資 合资
合身 合身
合輯 合辑
合轍兒 合辙儿
合辦 合办
合適 合适