中文 Trung Quốc
  • 合轍 繁體中文 tranditional chinese合轍
  • 合辙 简体中文 tranditional chinese合辙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trên đường cùng một
  • trong thỏa thuận
  • có vần điệu
合轍 合辙 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 zhe2]

Giải thích tiếng Anh
  • on the same track
  • in agreement
  • rhyming