中文 Trung Quốc
合資
合资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty liên doanh
合資 合资 phát âm tiếng Việt:
[he2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
joint venture
合身 合身
合輯 合辑
合轍 合辙
合辦 合办
合適 合适
合金 合金