中文 Trung Quốc
合轍兒
合辙儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 合轍|合辙 [he2 zhe2]
合轍兒 合辙儿 phát âm tiếng Việt:
[he2 zhe2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 合轍|合辙[he2 zhe2]
合辦 合办
合適 合适
合金 合金
合陽縣 合阳县
合集 合集
合頁 合页