中文 Trung Quốc
可有可無
可有可无
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không cần thiết
không cần đến
可有可無 可有可无 phát âm tiếng Việt:
[ke3 you3 ke3 wu2]
Giải thích tiếng Anh
not essential
dispensable
可望 可望
可望取勝者 可望取胜者
可望有成 可望有成
可望而不可及 可望而不可及
可樂 可乐
可欺 可欺