中文 Trung Quốc
可望有成
可望有成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể được dự kiến sẽ là một thành công
可望有成 可望有成 phát âm tiếng Việt:
[ke3 wang4 you3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
can be expected to be a success
可望而不可即 可望而不可即
可望而不可及 可望而不可及
可樂 可乐
可歌可泣 可歌可泣
可比 可比
可氣 可气