中文 Trung Quốc
可欺
可欺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gullible
dễ dàng bắt nạt
yếu
可欺 可欺 phát âm tiếng Việt:
[ke3 qi1]
Giải thích tiếng Anh
gullible
easily bullied
weak
可歌可泣 可歌可泣
可比 可比
可氣 可气
可決 可决
可決率 可决率
可決票 可决票