中文 Trung Quốc
可樂
可乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui
giải trí
cola (loanword)
可樂 可乐 phát âm tiếng Việt:
[ke3 le4]
Giải thích tiếng Anh
amusing
entertaining
(loanword) cola
可欺 可欺
可歌可泣 可歌可泣
可比 可比
可汗 可汗
可決 可决
可決率 可决率