中文 Trung Quốc
可望
可望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể dự đoán (để)
để được dự kiến sẽ (để)
Hy vọng rằng (xảy ra)
可望 可望 phát âm tiếng Việt:
[ke3 wang4]
Giải thích tiếng Anh
can be expected (to)
to be expected (to)
hopefully (happening)
可望取勝者 可望取胜者
可望有成 可望有成
可望而不可即 可望而不可即
可樂 可乐
可欺 可欺
可歌可泣 可歌可泣