中文 Trung Quốc
可想像
可想像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
conceivable
可想像 可想像 phát âm tiếng Việt:
[ke3 xiang3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
conceivable
可想而知 可想而知
可愛 可爱
可慮 可虑
可憐 可怜
可憐兮兮 可怜兮兮
可憐巴巴 可怜巴巴