中文 Trung Quốc
  • 可愛 繁體中文 tranditional chinese可愛
  • 可爱 简体中文 tranditional chinese可爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đáng yêu
  • Dễ thương
  • đáng yêu
可愛 可爱 phát âm tiếng Việt:
  • [ke3 ai4]

Giải thích tiếng Anh
  • adorable
  • cute
  • lovely