中文 Trung Quốc
可慮
可虑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng lo ngại
可慮 可虑 phát âm tiếng Việt:
[ke3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
worrisome
可憎 可憎
可憐 可怜
可憐兮兮 可怜兮兮
可憐蟲 可怜虫
可憐見 可怜见
可懂度 可懂度