中文 Trung Quốc
可憐兮兮
可怜兮兮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
không may
可憐兮兮 可怜兮兮 phát âm tiếng Việt:
[ke3 lian2 xi1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
miserable
wretched
可憐巴巴 可怜巴巴
可憐蟲 可怜虫
可憐見 可怜见
可持續 可持续
可持續發展 可持续发展
可接受性 可接受性