中文 Trung Quốc
  • 可憐巴巴 繁體中文 tranditional chinese可憐巴巴
  • 可怜巴巴 简体中文 tranditional chinese可怜巴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pathetic
  • thương tâm
可憐巴巴 可怜巴巴 phát âm tiếng Việt:
  • [ke3 lian2 ba1 ba1]

Giải thích tiếng Anh
  • pathetic
  • pitiful