中文 Trung Quốc
可尋址
可寻址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chỉ (máy tính)
có thể truy cập thông qua một địa chỉ
可尋址 可寻址 phát âm tiếng Việt:
[ke3 xun2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
addressable (computing)
accessible via an address
可導 可导
可就 可就
可展曲面 可展曲面
可待因 可待因
可得到 可得到
可微 可微