中文 Trung Quốc
可待因
可待因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
codein (loanword)
可待因 可待因 phát âm tiếng Việt:
[ke3 dai4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
codeine (loanword)
可得到 可得到
可微 可微
可心 可心
可念 可念
可怕 可怕
可怪 可怪