中文 Trung Quốc
可展曲面
可展曲面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). nền ứng
可展曲面 可展曲面 phát âm tiếng Việt:
[ke3 zhan3 qu1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
(math.) a developable surface
可巧 可巧
可待因 可待因
可得到 可得到
可心 可心
可心如意 可心如意
可念 可念