中文 Trung Quốc
可導
可导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trơn (calculus)
可導 可导 phát âm tiếng Việt:
[ke3 dao3]
Giải thích tiếng Anh
differentiable (calculus)
可就 可就
可展曲面 可展曲面
可巧 可巧
可得到 可得到
可微 可微
可心 可心