中文 Trung Quốc
可就
可就
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắc chắn
可就 可就 phát âm tiếng Việt:
[ke3 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
certainly
可展曲面 可展曲面
可巧 可巧
可待因 可待因
可微 可微
可心 可心
可心如意 可心如意