中文 Trung Quốc
可尊敬
可尊敬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng kính
可尊敬 可尊敬 phát âm tiếng Việt:
[ke3 zun1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
respectable
可尋址 可寻址
可導 可导
可就 可就
可巧 可巧
可待因 可待因
可得到 可得到