中文 Trung Quốc
可好
可好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt hay không?
may mắn
ngẩu nhiên
可好 可好 phát âm tiếng Việt:
[ke3 hao3]
Giải thích tiếng Anh
good or not?
luckily
fortuitously
可容忍 可容忍
可尊敬 可尊敬
可尋址 可寻址
可就 可就
可展曲面 可展曲面
可巧 可巧