中文 Trung Quốc
反過來說
反过来说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mặt khác
反過來說 反过来说 phát âm tiếng Việt:
[fan3 guo4 lai2 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
on the other hand
反酷刑折磨公約 反酷刑折磨公约
反酸 反酸
反鋸齒 反锯齿
反鎖 反锁
反鏟 反铲
反間 反间